[Ngữ pháp][Động từ] V+ 더라도

 

[Ngữ pháp][Động từ] V+ 더라도

 Cấu trúc [Động từ] + 더라도 được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “cho dù, dù có... thì cũng...”. Thể hiện sự giả định mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh vào sự không thay đổi của kết quả bất chấp điều kiện nào đó.Thường được dùng để bày tỏ sự quyết tâm, ý chí hoặc tình huống không ảnh hưởng bởi điều kiện đưa ra.

1. Cách chia chi tiết:

Loại từCách chiaVí dụ minh họa
1. Động từ có patchim:-더라도먹다 → 먹더라도 (Dù có ăn thì cũng...)
2. Động từ không patchim:-더라도가다 → 가더라도 (Dù có đi thì cũng...)
3. Quá khứ của động từ:-았/었더라도갔다 → 갔더라도 (Dù đã đi thì cũng...)
4. Tương lai của động từ:-겠더라도가겠다 → 가겠더라도 (Dù sẽ đi thì cũng...)

2. Ví dụ chi tiết theo từng cách chia:

Động từ -더라도

아무리 힘들더라도 포기하지 마세요.
(Dù có vất vả đến mấy cũng đừng bỏ cuộc.)

비가 오더라도 갈 거예요.
(Dù có mưa tôi cũng sẽ đi.)

아무리 바쁘더라도 밥은 먹어야지.
(Dù bận đến mấy cũng phải ăn cơm chứ.)

시간이 없더라도 조금만 기다려 주세요.
(Dù không có thời gian thì cũng xin hãy chờ một chút.)

Quá khứ của động từ: -았/었더라도

미리 알았더라도 어쩔 수 없었을 거예요.
(Dù đã biết trước thì cũng không còn cách nào khác đâu.)

그 사람이 갔더라도 우리는 계속해야 해요.
(Dù người đó đã đi thì chúng ta cũng phải tiếp tục.)

Tương lai của động từ: -겠더라도

힘들겠더라도 참아야 해요.
(Dù sẽ khó khăn thì cũng phải chịu đựng.)

비싸겠더라도 꼭 사야 해요.
(Dù sẽ đắt nhưng nhất định phải mua.)

3. Ví dụ hội thoại thực tế:

A: 내일 비가 오면 어떡하지? (Nếu mai trời mưa thì sao nhỉ?)
B: 비가 오더라도 우리는 출발해야 해. (Dù trời mưa thì chúng ta vẫn phải xuất phát.)

A: 벌써 늦었는데 갈 수 있을까? (Muộn rồi, liệu có đi được không nhỉ?)
B: 늦더라도 한번 가 보자. (Dù có muộn thì cũng thử đi xem sao.)

A: 시험이 어려우면 어쩌지? (Nếu bài thi khó thì sao nhỉ?)
B: 어렵더라도 최선을 다해야지! (Dù có khó cũng phải cố hết sức chứ!)

4. So sánh với các cấu trúc tương tự:                                                                                                                                    

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
더라도Dù có... thì cũng... (Giả định mạnh mẽ)비가 오더라도 간다. (Dù có mưa cũng đi.)
아/어도Dù có... nhưng mà (Nhẹ nhàng hơn 더라도)비가 와도 간다. (Dù có mưa nhưng vẫn đi.)
더라도 vs 아/어도더라도 nhấn mạnh sự không thay đổi kết quả아/어도 nhấn mạnh sự miễn cưỡng chấp nhận

5. Lưu ý khi sử dụng:

-더라도 chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh mạnh mẽ sự quyết tâm hoặc tình huống không thay đổi.

-Không dùng trong những câu miêu tả sự thật hiển nhiên hoặc tình huống không có tính giả định.

-Phù hợp với văn nói lẫn văn viết, nhưng tạo cảm giác cứng rắn, quyết tâm.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn