![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 고 나다 |
Cấu trúc V + 고 나다 được dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động nào đó, sau đó có hành động hoặc trạng thái khác tiếp diễn. Có thể dịch là: "Sau khi làm gì đó xong...", "Làm xong rồi thì..."
1. Cách chia:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Có patchim (받침) | -고 나다 | 먹고 나다 (Ăn xong rồi thì) |
Không có patchim | -고 나다 | 가고 나다 (Đi xong rồi thì) |
2. Ý nghĩa và cách dùng:
Diễn tả sự hoàn thành của hành động trước
-고 나면: Dùng để diễn tả kết quả xảy ra sau khi hành động được hoàn thành.
-고 나서: Thường được sử dụng phổ biến hơn, mang sắc thái tự nhiên và rõ ràng về thứ tự hành động.
Khi sử dụng với -고 나니까 hoặc -고 나니: nhấn mạnh cảm xúc hoặc suy nghĩ sau khi hoàn tất hành động.
3. Ví dụ minh họa:
Diễn tả hành động đã hoàn thành: 고 나서
저는 아침을 먹고 났어요.
(Tôi đã ăn sáng xong rồi.)
영화를 보고 나서 친구와 커피를 마셨어요.
(Xem phim xong, tôi đã đi uống cà phê với bạn.)
Diễn tả cảm giác sau khi hành động kết thúc: -고 나니까, -고 나니
공부를 하고 나니까 기분이 좋아졌어요.
(Học xong thì thấy tâm trạng tốt hơn.)
청소를 하고 나니 방이 깨끗해졌어요.
(Dọn dẹp xong thì phòng sạch sẽ hơn.)
운동을 하고 나니 피곤해졌어요.
(Tập thể dục xong thì thấy mệt hơn.)
밥을 먹고 나니 졸려요.
(Ăn cơm xong thì thấy buồn ngủ.)ư
Diễn tả điều kiện sau khi hoàn tất: -고 나면
이 책을 다 읽고 나면 빌려 줄게요.
(Đọc xong cuốn sách này tôi sẽ cho bạn mượn.)
숙제를 끝내고 나면 게임을 해도 돼요.
(Sau khi làm xong bài tập thì có thể chơi game.)
3. Hội thoại thực tế:
A: 왜 이렇게 피곤해 보여요? (Sao trông mệt mỏi thế?)
B: 운동을 그래요. (Tại tập thể dục xong đấy.)
A: 언제 출발할까요? (Khi nào xuất phát nhỉ?)
B: 점심을 먹고 나서 출발해요. (Ăn trưa xong rồi đi nhé.)
4. So sánh các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-고 나다 | Sau khi làm xong... | 숙제를 하고 났어요. (Tôi đã làm xong bài tập) |
-고 나서 | Sau khi làm gì đó và hành động tiếp theo | 밥을 먹고 나서 산책했어요. (Ăn cơm xong tôi đi dạo) |
-고 나니(까) | Sau khi làm gì đó thì nhận ra hoặc có sự thay đổi | 일을 끝내고 나니 피곤했어요. (Sau khi xong công việc tôi cảm thấy mệt mỏi) |
-고 나면 | Nếu làm xong gì đó thì... | 이 일을 하고 나면 쉴 거예요. (Nếu công việc này xong sẽ nghỉ ngơi) |
Tags
Ngữ pháp trung cấp