[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 텐데

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 텐데

 Cấu trúc V + () 텐데 được sử dụng để diễn tả sự dự đoán mạnh mẽ về một tình huống nào đó và ngụ ý rằng điều đó sẽ ảnh hưởng đến vế sau của câu. Nó có thể mang nghĩa dự đoán, lo lắng hoặc đưa ra giả định về một tình huống dựa trên bối cảnh.

1. Cách chia ngữ pháp

Loại động từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ có patchim

V + 텐데

먹다먹을 텐데 (Chắc sẽ ăn nhưng mà…)

Động từ không patchim

V + 텐데

가다 텐데 (Chắc sẽ đi nhưng mà…)

Động từ có đuôi

Giữ nguyên + 텐데

놀다 텐데 (Chắc sẽ chơi nhưng mà…)

-Tính từ: 크다 텐데 (Chắc sẽ to nhưng mà…)

-Danh từ: 학생이다학생일 텐데 (Chắc là học sinh nhưng mà…)

2. Ý nghĩa và cách sử dụng

Dự đoán một tình huống có thể xảy ra

지금쯤 도착했을 텐데 아직 오지?
(Lúc này chắc đã đến rồi mà sao vẫn chưa tới nhỉ?)

비가 텐데 우산 가져가세요.
(Trời chắc sẽ mưa đấy, hãy mang theo ô đi.)

배가 고플 텐데 먹을래요?
(Chắc là bạn đói rồi, bạn có muốn ăn gì không?)

Đưa ra giả định và gợi ý liên quan

피곤할 텐데 일찍 쉬세요.
(Chắc là bạn mệt rồi, hãy nghỉ sớm đi.)

시험이 어려울 텐데 열심히 공부하세요.
(Chắc bài thi sẽ khó, hãy học chăm chỉ đi.)

날씨가 추울 텐데 따뜻하게 입고 나가세요.
(Chắc là trời lạnh đấy, mặc ấm rồi hãy ra ngoài nhé.)

Bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối tiếc

일찍 출발했으면 좋았을 텐데.
(Nếu xuất phát sớm hơn thì đã tốt rồi.)

영화를 극장에서 봤으면 재미있었을 텐데.
(Nếu xem phim đó ở rạp thì chắc sẽ thú vị hơn.)

조금만 노력했으면 합격했을 텐데.
(Nếu cố gắng thêm chút nữa thì chắc đã đậu rồi.)

3. So sánh với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

V + () 텐데

Dự đoán một tình huống có thể xảy ra và đưa ra kết luận hoặc gợi ý.

V + () 같다

Dự đoán nhưng mang tính không chắc chắn bằng 텐데.

V + () 거예요

Chỉ đơn thuần là dự đoán tương lai, không nhấn mạnh như 텐데.

 4. Ví dụ hội thoại thực tế

Tình huống 1: (Dự đoán tình huống và đưa ra gợi ý)
A: 오늘 비가 올까? (Hôm nay trời có mưa không nhỉ?)
B: 비가 텐데 우산 챙겨! (Chắc trời sẽ mưa đấy, mang ô theo đi!)

Tình huống 2: (Thể hiện sự tiếc nuối)
A: 어제 콘서트 재미있었어? (Buổi hòa nhạc hôm qua có vui không?)
B: ! 너도 갔으면 정말 좋았을 텐데. (Ừ! Nếu cậu cũng đi thì chắc sẽ rất vui đấy!)

Tình huống 3: (Nhận định về một tình huống)
A: 사람 정도일까? (Người kia khoảng bao nhiêu tuổi nhỉ?)
B: 학생일 텐데, 가방을 메고 있잖아. (Chắc là học sinh, vì đang đeo cặp mà.)

5. Tóm lại:

-V + () 텐데 dùng để dự đoán một tình huống có thể xảy ra và liên quan đến vế sau của câu.
-Có thể diễn tả dự đoán, gợi ý, hoặc thể hiện sự tiếc nuối.
-Phổ biến trong cả văn nói và văn viết.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn