[Ngữ pháp][Động từ] V + 기/게 마련이다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 기/게 마련이다

 Ngữ pháp V + 마련이다 / 마련이다 được sử dụng để diễn tả một kết quả hoặc tình huống tất yếu sẽ xảy ra do tính quy luật, tự nhiên hoặc đặc điểm vốn có của sự việc. Có thể dịch sang tiếng Việt là: "chắc chắn là..., hiển nhiên là..., đương nhiên là..."

1. Cấu trúc ngữ pháp

Loại từ

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ

V + 마련이다

시간이 지나면 잊기 마련이에요. (Thời gian trôi qua thì chắc chắn sẽ quên thôi.)

Tính từ

A + 마련이다

사랑하면 변하기 마련이에요. (Yêu thì chắc chắn sẽ thay đổi thôi.)

Động từ

V + 마련이다

노력하면 성공하게 마련이에요. (Nếu nỗ lực thì chắc chắn sẽ thành công.)

2. Ví dụ minh họa

Khi nói về quy luật tự nhiên hoặc kinh nghiệm sống

노력하면 성공하기 마련이에요.
(Nếu cố gắng thì chắc chắn sẽ thành công thôi.)

나이가 들면 건강이 나빠지기 마련이에요.
(Càng lớn tuổi thì sức khỏe chắc chắn sẽ kém đi.)

학생이라면 공부하기 마련이에요.
(Là học sinh thì đương nhiên phải học rồi.)

Khi nói về điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống

시간이 지나면 모든 것이 변하기 마련이에요.
(Thời gian trôi qua thì mọi thứ chắc chắn sẽ thay đổi thôi.)

사람은 실수하기 마련이에요.
(Con người thì chắc chắn sẽ mắc sai lầm.)

헤어지면 서로 그리워지기 마련이에요.
(Chia tay rồi thì chắc chắn sẽ nhớ nhau thôi.)

3. So sánh với các cấu trúc tương tự

Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

V + 마련이다

Chắc chắn là, đương nhiên là, mang tính quy luật

실패는 누구에게나 있기 마련이에요. (Thất bại là điều tất yếu với bất cứ ai.)

V + 마련이다

Nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong văn nói

사랑하면 변하게 마련이에요. (Yêu thì chắc chắn sẽ thay đổi.)

V + 법이다

Nhấn mạnh quy luật tự nhiên hơn

겨울이 지나면 봄이 오는 법이다. (Mùa đông qua thì mùa xuân sẽ đến.)

4. Ví dụ hội thoại thực tế

Tình huống 1: Khuyên nhủ bạn bè
A: 처음부터 잘할 있을까? (Liệu mình có thể làm tốt ngay từ đầu không?)
B: 처음에는 누구나 실수하기 마련이야. (Lúc đầu ai cũng mắc lỗi thôi.)

Tình huống 2: Nói về cuộc sống
A: 시간이 지나면 사랑도 변할까? (Thời gian trôi qua thì tình yêu cũng thay đổi à?)
B: , 사랑은 변하기 마련이야. (Ừ, tình yêu thì chắc chắn sẽ thay đổi thôi.)

Tình huống 3: Cảm thán về cuộc sống
A: 어른이 되니까 걱정이 많아졌어. (Lớn lên rồi nên nhiều lo lắng hơn.)
B: 원래 어른이 되면 책임감이 많아지기 마련이야. (Lớn lên thì trách nhiệm chắc chắn sẽ nhiều hơn thôi.)

5. Kết luận

- 마련이다 / 마련이다 dùng để diễn tả điều tất yếu, hiển nhiên sẽ xảy ra, nhưng 마련이다 thường được dùng trong văn nói, còn 마련이다 thường thấy trong văn viết.

- Có thể sử dụng với cả động từ và tính từ.

- Gần nghĩa với V + 법이다, nhưng nhấn mạnh hơn vào tính tất yếu của sự việc.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn