![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ수록 |
1. Cách chia chi tiết:
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
1. Động từ có patchim: |
-을수록 |
먹다 → 먹을수록 (Càng ăn càng...) |
2. Động từ không patchim: |
-ㄹ수록 |
가다 → 갈수록 (Càng đi càng...) |
3. Tính từ có patchim: |
-을수록 |
어렵다 → 어려울수록 (Càng khó càng...) |
4. Tính từ không patchim: |
-ㄹ수록 |
크다 → 클수록 (Càng to càng...) |
5. Danh từ + 일수록: |
-일수록 |
학생일수록 (Càng
là học sinh càng...) |
2. Các ý nghĩa và cách sử dụng:
Ý nghĩa 1: Càng... càng... (Tăng lên theo mức độ). Dùng để diễn tả sự tăng tiến của hành động hoặc
tính chất theo thời gian.
한국어를 공부할수록 재미있어요.
(Càng học tiếng Hàn càng thấy thú vị.)
생각할수록 화가 나요.
(Càng nghĩ càng thấy bực mình.)
친구를 만날수록 기분이 좋아져요.
(Càng gặp bạn càng thấy vui.)
Ý nghĩa 2: Đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai vế. Đôi khi (으)ㄹ수록 còn được dùng để nhấn mạnh sự mâu
thuẫn giữa hai hành động.
알면 알수록 모르는 게 많아요.
(Càng biết càng thấy mình không biết nhiều.)
바쁠수록 여유를 가져야 해요.
(Càng bận càng phải giữ bình tĩnh.)
3. Cấu trúc mở rộng:
(으)면 (으)ㄹ수록: Diễn tả ý nghĩa “càng... thì càng...” một cách nhấn mạnh hơn. Cấu trúc này có thể được sử dụng để nhấn mạnh mạnh mẽ hơn sự tăng dần của hành động hoặc tính chất.
하면 할수록 재미있어요.
(Càng làm càng thấy thú vị.)
들으면 들을수록 좋아요.
(Càng nghe càng thấy hay.)
갈수록 (Càng ...càng...) là dạng thường dùng trong văn nói.
갈수록 날씨가 더워지고 있어요.
(Càng ngày thời tiết càng nóng lên.)
요즘 물가가 갈수록 오르고 있어요.
(Dạo này giá cả càng ngày càng tăng.)
그 사람은 갈수록 매력적이에요.
(Người đó càng ngày càng cuốn hút.)
갈수록 일이 많아져서 힘들어요.
(Càng ngày công việc càng nhiều nên mệt quá.)
A: 요즘 한국어 공부가 어때요? (Dạo
này học tiếng Hàn thế nào?)
B: 배우면 배울수록 어려운 것 같아요. (Càng
học càng thấy khó.)
A: 왜 그렇게 운동을 열심히 해요? (Sao
chăm chỉ tập thể dục vậy?)
B: 운동할수록 건강해지니까요! (Vì
càng tập càng khỏe mà!)
A: 이 책은 정말 재미있어요. (Cuốn
sách này thật sự thú vị đấy.)
B: 읽을수록 빠져들어요! (Càng
đọc càng bị cuốn vào!)
5. Lưu ý khi sử dụng:
- (으)ㄹ수록 thường đi kèm với các từ chỉ mức
độ như: 점점, 더욱, 갈수록.
- Cấu trúc
này có thể sử dụng với cả động từ, tính từ và danh từ.
- Không sử
dụng với các hành động đã hoàn thành hoặc không thể thay đổi.