![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 겸 |
Cấu trúc [Động từ] + (으)ㄹ 겸 được sử dụng để
diễn tả mục đích kép hoặc nhiều mục đích của hành động nào đó, mang nghĩa là
"vừa để... vừa để..." hoặc "để vừa... vừa...".
- Thường đi kèm với
-도 도 할 겸 -도 할 겸 để nhấn mạnh mục đích kép.
- Có thể kết hợp
với các biểu hiện như -도 할 겸 해서 hoặc -도 할 겸 (해서) để câu văn tự nhiên
hơn.
1. Cách chia chi tiết:
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
Động từ có patchim |
-을 겸 |
읽다 → 읽을 겸 (vừa để đọc vừa để...) |
Động từ không có patchim |
-ㄹ 겸 |
가다 → 갈 겸 (vừa để đi vừa để...) |
Kết hợp với -도할 겸-도 할 겸 |
-도 할 겸 -도 할 겸 |
공부도 할 겸 운동도 할 겸 (vừa
học vừa tập thể dục) |
Kết hợp với -도 할 겸 해서 |
-도 할 겸 해서 |
쇼핑도 할 겸 해서 (vừa
để mua sắm vừa để...) |
2. Ví dụ chi tiết:
Động từ + -(으)ㄹ 겸
책도 읽을 겸 공부도 할 겸 도서관에 갔어요.
(Tôi đến thư viện vừa để đọc sách vừa để học.)
운동도 할 겸 스트레스도 풀 겸 공원에 갔어요.
(Tôi đi công viên vừa để tập thể dục vừa để giải tỏa căng thẳng.)
사진도 찍을 겸 여행도 할 겸 제주도에 갔어요.
(Tôi đi Jeju vừa để chụp ảnh vừa để du lịch.)
친구도 만날 겸 쇼핑도 할 겸 시내에 나갔어요.
(Tôi ra trung tâm vừa để gặp bạn vừa để mua sắm.)
Kết hợp với -도 할 겸 해서:
운동도 할 겸 해서 일찍 일어났어요.
(Tôi dậy sớm vừa để tập thể dục.)
일도 할 겸 해서 카페에 갔어요.
(Tôi đến quán cà phê vừa để làm việc.)
3. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 주말에 뭐 했어요? (Cuối
tuần bạn làm gì vậy?)
B: 운동도 할 겸 친구도 만날 겸 공원에 갔어요. (Tôi
đi công viên vừa để tập thể dục vừa để gặp bạn.)
A: 왜 그렇게 일찍 일어났어요? (Sao
bạn dậy sớm thế?)
B: 산책도 할 겸 신선한 공기도 마실 겸 해서요. (Vừa
để đi dạo vừa để hít thở không khí trong lành ấy mà.)
A: 한국어를 왜 배워요? (Tại
sao bạn học tiếng Hàn?)
B: 여행도 갈 겸 한국 친구도 사귈 겸 배우고 있어요. (Tôi
học vừa để đi du lịch vừa để kết bạn với người Hàn.)
4. So sánh với các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(으)ㄹ 겸 |
Vừa để... vừa để... (nhấn mạnh mục đích kép) |
공부도 할 겸 운동도 할 겸 |
(으)려고 |
Để làm gì đó (mục đích đơn) |
공부하려고 (Để
học) |
(으)면서 |
Vừa làm gì vừa làm gì (hành động xảy ra cùng lúc) |
공부하면서 음악을 들어요 (Vừa
học vừa nghe nhạc) |
Lưu ý khi sử dụng:
- (으)ㄹ 겸 nhấn mạnh mục đích kép
hoặc nhiều mục đích của hành động.
- Không
dùng cho những hành động không có mục đích rõ ràng hoặc không liên quan đến
nhau.
- Có thể kết
hợp với các cấu trúc khác như -도 할 겸 해서 để tạo
cảm giác tự nhiên và thân thiện hơn khi nói chuyện.