![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)므로 |
Cấu trúc V + (으)므로 mang ý nghĩa "vì, do, bởi vì...", được sử dụng để diễn đạt
nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
1. Cách chia
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 으므로 |
먹다 → 먹으므로
(Vì ăn nên...) |
Động từ không patchim |
V +므로 |
가다 → 가므로 (Vì
đi nên...) |
Động từ kết thúc bằng ㄹ |
Lược bỏ ㄹ +므로 |
살다 → 사므로 (Vì
sống nên...) |
2. Ví dụ cụ thể
시험이 끝났으므로 이제 마음껏 놀아도 돼요.
(Vì kỳ thi đã kết thúc nên bây giờ có thể chơi thoải mái rồi.)
길이 미끄러우므로 조심하세요.
(Vì đường trơn nên hãy cẩn thận nhé.)
이 제품은 품질이 좋으므로 많은 사람들이 사용합니다.
(Vì sản phẩm này có chất lượng tốt nên nhiều người sử dụng.)
시간이 없으므로 빨리 출발해야 합니다.
(Vì không có thời gian nên phải xuất phát nhanh.)
비가 오므로 우산을 챙기는 게 좋겠어요.
(Vì trời mưa nên mang ô theo thì tốt hơn.)
3. So sánh với các cấu trúc
tương tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Mức độ trang trọng |
Ví dụ |
V + (으)므로 |
Vì, do... (Dùng trong văn viết,
trang trọng) |
Trang trọng, văn viết |
날씨가 추우므로 따뜻한 옷을 입으세요. (Vì thời tiết lạnh
nên hãy mặc áo ấm.) |
V + (으)니까 |
Vì, do... (Thể hiện quan điểm
cá nhân, mệnh lệnh) |
Văn nói, mệnh lệnh
nhiều hơn |
날씨가 추우니까 따뜻한 옷을 입어. (Vì thời tiết lạnh
nên mặc áo ấm đi.) |
V + 아/어서 |
Vì, do... (Lý do khách quan,
không dùng với mệnh lệnh) |
Tự nhiên, thân mật |
날씨가 추워서 따뜻한 옷을 입었어요. (Vì trời lạnh nên
tôi đã mặc áo ấm.) |
4. Lưu ý khi sử dụng
- (으)므로 mang tính trang trọng,
thường gặp trong báo chí, văn viết, phát biểu chính thức.
- Không dùng (으)므로 với các câu mệnh lệnh
hoặc rủ rê.
❌ 비가 오므로 우산을 가져가세요. (Sai! → Dùng (으)니까 hợp lý hơn: 비가 오니까 우산을 가져가세요.)