![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 뻔하다 |
Cấu trúc Động từ + (으)ㄹ 뻔하다 được sử dụng để diễn
tả một hành động suýt nữa, gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra. Có thể dịch là “ Suýt nữa thì...
/ Gần như...”
-Thường đi kèm với "하마터면(suýt)", "거의(gần như)", "자칫하면(suýt nữa)" để nhấn mạnh mức độ.
1. Cách chia chi tiết
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
Động từ có patchim |
-을 뻔하다 |
먹다 → 먹을 뻔하다 (Suýt
nữa thì ăn...) |
Động từ không có patchim |
-ㄹ 뻔하다 |
가다 → 갈 뻔하다 (Suýt
nữa thì đi...) |
2. Ví dụ thực tế
버스를 놓칠 뻔했어요.
(Suýt nữa thì lỡ mất xe buýt.)
비가 와서 넘어질 뻔했어요.
(Trời mưa nên suýt nữa thì bị ngã.)
시험 문제를 잘못 읽어서 틀릴 뻔했어요.
(Suýt nữa thì bị sai vì đọc nhầm đề thi.)
하마터면 지각할 뻔했어요.
(Suýt nữa thì bị đi trễ.)
운전하다가 앞차를 박을 뻔했어요.
(Lái xe suýt nữa thì đâm vào xe phía trước.)
3. So sánh với các cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(으)ㄹ 뻔하다 |
Suýt nữa thì xảy ra nhưng cuối
cùng không xảy ra |
넘어질 뻔했어요. (Suýt nữa thì ngã.) |
(으)려고 하다 |
Định làm gì đó nhưng chưa thực
hiện |
집에 가려고 했어요. (Tôi định về nhà.) |
(으)ㄹ 뻔하다 vs (으)려고 하다 |
(으)ㄹ 뻔하다: Hành động gần như đã xảy
ra nhưng không xảy ra. (으)려고 하다: Hành động có kế hoạch
nhưng chưa thực hiện. |
버스를 놓칠 뻔했어요. (Suýt lỡ xe buýt.) 버스를 놓치려고 했어요. (Tôi định bỏ lỡ xe
buýt. → Câu này không tự nhiên.) |
4. Hội thoại thực tế
A: 어제 지각했어요? (Hôm
qua bạn có đi trễ không?)
B: 아니요, 하지만 늦잠을 자서 하마터면 지각할 뻔했어요. (Không,
nhưng vì ngủ quên nên suýt nữa thì bị muộn.)
A: 와, 오늘 시험 어땠어? (Wow, bài kiểm tra hôm
nay thế nào?)
B: 너무 어려웠어. 한 문제를 틀릴 뻔했는데 다행히 맞았어! (Rất
khó. Suýt nữa thì làm sai một câu, may mà đúng!)
5. Lưu ý khi sử dụng (으)ㄹ 뻔하다
- Chỉ dùng để diễn tả hành động suýt xảy ra
trong quá khứ nhưng cuối cùng không xảy ra.
- Không chia thì quá khứ
cho 뻔하다 →
Chỉ chia thì ở cuối câu.
- Không dùng với tính từ
→ Vì tính từ không thể mang nghĩa "suýt xảy ra".