[Ngữ pháp][Động từ] + 길래

 

[Ngữ pháp][Động từ] + 길래

 Cấu trúc V + 길래 được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do hoặc tình huống dẫn đến hành động của người nói. Nó thường được sử dụng trong văn nói và thể hiện lý do mà người nói quyết định làm gì đó dựa trên tình huống quan sát hoặc trải nghiệm được.

1. Cấu trúc ngữ pháp

Loại từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ có patchim

V + -/었길래 (quá khứ) / V + -길래 (hiện tại)

먹다 길래

Động từ không patchim

V + -길래

가다 길래

Tính từ

A + -길래

춥다 길래

Danh từ

N + ()길래

학생학생 이길래

2. Ý nghĩa và cách sử dụng

Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do khiến người nói quyết định làm gì đó. Hành động sau 길래 thường là hành động hoặc phản ứng của người nói dựa trên điều kiện được nhắc đến.

날씨가 길래 산책했어요.
(Thấy thời tiết đẹp nên tôi đã đi dạo.)

친구가 배고프다 길래 밥을 줬어요.
(Thấy bạn tôi đói nên tôi đã mua cơm cho bạn ấy.)

Dùng khi nói về lý do mà người nói trực tiếp quan sát hoặc trải nghiệm được. Không dùng để diễn tả các sự kiện hoặc lý do mang tính khách quan, chỉ dùng với lý do mà người nói tự cảm nhận.

네가 열심히 공부하 길래 나는 도와주기로 했어.
(Thấy cậu học chăm chỉ nên tớ quyết định giúp đỡ.)

비가 많이 길래 우산을 챙겼어요.
(Thấy trời mưa nhiều nên tôi mang theo ô.)

Dùng để hỏi nguyên nhân của hành động hoặc trạng thái. Khi dùng trong câu hỏi, 길래 mang ý nghĩa hỏi lý do đối phương đã làm gì đó.

늦었 길래 이렇게 급하게 뛰어왔어?
(Tại sao đến trễ mà lại chạy gấp thế?)

길래 그렇게 놀랐어?
(Cậu thấy gì mà giật mình thế?)

3. So sánh với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

V + 길래

Người nói quan sát hoặc trải nghiệm trực tiếp một tình huống rồi mới đưa ra phản ứng.

비가 오길래 우산을 가져왔어요. (Thấy trời mưa nên tôi mang ô.)

V + /어서

Diễn tả nguyên nhân khách quan của hành động sau.

비가 와서 우산을 가져왔어요. (Vì trời mưa nên tôi mang ô.)

V + 느라고

Diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc không thể làm việc khác.

비가 오느라고 집에만 있었어요. (Vì trời mưa nên tôi chỉ ở nhà.)

4. Ví dụ hội thoại thực tế

A: 이렇게 피곤해 보여? (Sao trông cậu mệt vậy?)
B: 어제 늦게까지 공부했 길래 오늘 너무 피곤해. (Hôm qua học đến khuya nên hôm nay mệt quá.)

A: 갑자기 울어? (Sao tự nhiên lại khóc thế?)
B: 슬픈 영화를 길래 감동했어. (Tớ xem phim buồn nên cảm động quá.)

A: 그렇게 빨리 뛰어왔어? (Sao cậu chạy nhanh vậy?)
B: 버스가 출발할 길래 빨리 뛰었어. (Thấy xe buýt sắp chạy nên tớ chạy nhanh đến.)

5. Lưu ý khi sử dụng

길래 chủ yếu dùng trong văn nói, ít được dùng trong văn viết trang trọng.
Không sử dụng 길래 trong câu có chủ ngữ là người nói ở ngôi thứ nhất khi diễn tả hành động chủ động.

-저는 시간이 없길래 빨리 갔어요.(Sai)

-시간이 없어서 빨리 갔어요.(Đúng)
길래
thường đi với những động từ hoặc tính từ thể hiện sự thay đổi, quan sát hoặc phản ứng.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn