![]() |
[Ngữ pháp][Tính từ] A + 아하다/ 어하다 |
Cấu trúc Tính từ + 아하다/어하다 được dùng để biến tính từ (trạng thái) thành động từ, nhằm diễn tả cảm xúc hoặc suy nghĩ của người khác (không phải bản thân người nói).Có thể dịch là : "Cảm thấy...", "Trông có vẻ...", "Tỏ ra..."
1. Cách chia:
Tính từ có gốc kết thúc bằng 아/오: -아하다
좋다 (tốt) : 좋아하다 (thích, cảm thấy tốt)
심심하다 (buồn) : 심시해해요(cảm thấy buồn)
Tính từ có gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác: -어하다
슬프다 (buồn) : 슬퍼하다 (cảm thấy buồn)
부럽다 (ghen tị) : 부러워하다 (cảm thấy ghen tị)
-Dùng để diễn tả cảm xúc của chính mình.
나는 행복해요. (Tôi hạnh phúc.)
-Dùng để diễn tả cảm xúc của người khác: 아하다/어하다
그는 행복해해요. (Anh ấy có vẻ hạnh phúc.)
2. Ví dụ minh họa:
동생은 고양이를 좋아해요.
(Em tôi thích mèo.)
친구는 이 선물을 기뻐해요.
(Bạn tôi thấy vui vì món quà này.)
그는 슬퍼해요.
(Anh ấy có vẻ buồn.)
아이들이 무서워해요.
(Bọn trẻ có vẻ sợ hãi.)
그녀는 부러워해요.
(Cô ấy cảm thấy ghen tị.)
3. Một số tính từ thường dùng với -아하다/어하다:
Tính từ (Adj) | Động từ (V + 아하다/어하다) | Ý nghĩa |
---|---|---|
기쁘다 (vui) | 기뻐하다 | Cảm thấy vui |
무섭다 (sợ) | 무서워하다 | Cảm thấy sợ |
부럽다 (ghen tị) | 부러워하다 | Cảm thấy ghen tị |
슬프다 (buồn) | 슬퍼하다 | Cảm thấy buồn |
불편하다 (bất tiện) | 불편해하다 | Cảm thấy bất tiện |
귀엽다 (dễ thương) | 귀여워하다 | Cảm thấy dễ thương |
4. Hội thoại thực tế:
A: 너 왜 그렇게 슬퍼해? (Sao trông cậu buồn vậy?)
B: 아니야, 그냥 생각이 많아서 그래. (Không có gì đâu, chỉ là mình có nhiều suy nghĩ thôi.)
A: 저 사람은 왜 그렇게 무서워해요? (Sao người đó có vẻ sợ vậy?)
B: 귀신 이야기를 들었거든요. (Vì đã nghe chuyện ma ấy mà.)
A: 너 왜 그렇게 불안해해? (Sao trông cậu bất an vậy?)
B: 시험 결과가 곧 나오거든. (Vì sắp có kết quả thi rồi ấy.)
5. So sánh với các cấu trúc tương tự
Tags
Ngữ pháp trung cấp