![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 도록 |
Cấu trúc [Động từ] + 도록 trong tiếng
Hàn có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Có thể dịch là: "Để làm gì đó"Đến mức mà...",
"cho đến khi...".
1. Cách
chia chi tiết:
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
Động từ có patchim |
-도록 |
읽다 → 읽도록 (Để đọc, đến mức đọc,
cho đến khi đọc xong) |
Động từ không có patchim |
-도록 |
가다 → 가도록 (Để đi, đến mức đi,
cho đến khi đi xong) |
Để, nhằm mục đích (Mục đích hoặc kết quả mong muốn):
합격하도록 열심히 공부했어요.
(Đã học chăm chỉ để đỗ.)
건강을 유지하도록 매일 운동해요.
(Tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
다 이해할 수 있도록 설명해 주세요.
(Hãy giải thích để tôi có thể hiểu hết.)
Đến mức, đến nỗi (Mức độ hoặc giới hạn):
목이 아프도록 소리를 질렀어요.
(Đã hét đến mức đau cổ.)
눈물이 나도록 웃었어요.
(Đã cười đến mức chảy nước mắt.)
다리가 아프도록 많이 걸었어요.
(Đã đi bộ nhiều đến mức đau chân.)
Cho đến khi (Thời điểm kết thúc):
밤이 되도록 연락이 없었어요.
(Không có liên lạc gì cho đến khi trời tối.)
해가 지도록 일을 했어요.
(Đã làm việc cho đến khi mặt trời lặn.)
모든 것이 끝나도록 기다렸어요.
(Đã đợi cho đến khi mọi thứ kết thúc.)
2. Ví dụ hội
thoại thực tế:
A: 왜 그렇게 열심히 공부해요? (Sao
bạn học chăm chỉ vậy?)
B: 유학 가도록 준비하고 있어요. (Mình
đang chuẩn bị để đi du học.)
A: 힘들면 좀 쉬지 그래요? (Nếu
mệt thì nghỉ một chút đi?)
B: 다 끝내도록 조금만 더 할게요. (Mình
sẽ làm thêm chút nữa cho đến khi xong.)
A: 왜 이렇게 늦었어요? (Sao
muộn thế?)
B: 길이 막히도록 차가 많았어요. (Xe
đông đến mức tắc đường luôn ấy.)
3. So sánh với
các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-도록 |
Để, đến mức, cho đến khi |
늦지 않도록 서두르세요.
(Hãy nhanh lên để không bị muộn.) |
-기 위해(서) |
Để làm gì (mục đích rõ ràng) |
합격하기 위해 열심히 공부해요.
(Học chăm chỉ để đỗ.) |
-게 |
Để, sao cho (cách thức thực hiện) |
알기 쉽게 설명해 주세요.
(Hãy giải thích sao cho dễ hiểu.) |
4. Lưu
ý khi sử dụng:
- 도록 có thể thay thế cho -기 위해서 khi muốn diễn tả mục đích
một cách tự nhiên hơn trong văn nói.
- Khi diễn
tả mức độ, giới hạn hoặc thời điểm kết thúc, không thể dùng -기 위해서 để thay thế.
- Cấu trúc này có thể đi cùng thì quá khứ, hiện tại và tương lai tùy theo ngữ cảnh.