![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 다가 보다 |
Cấu trúc Động từ + 다가 보다 được sử dụng để diễn tả việc
đang làm một hành động nào đó thì nhận ra hoặc tình cờ phát hiện ra điều gì. Có thể dịch là: "Đang
làm... thì thấy/nhận ra..." hoặc "Thử làm... thì thấy...".
1. Cách chia chi tiết:
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
Động từ có patchim |
-다가 보다 |
읽다 → 읽다가 보다 (Đang đọc thì thấy...) |
Động từ không có patchim |
-다가 보다 |
가다 → 가다가 보다 (Đang đi thì thấy...) |
2. Ví dụ chi tiết theo từng cách chia:
Động từ + 다가 보다
책을 읽다가 보니 시간이 너무 빨리 갔어요.
(Đang đọc sách thì thấy thời gian trôi nhanh quá.)
문제를 풀다가 보니 너무 어렵더라고요.
(Đang giải bài thì thấy khó quá.)
길을 걷다가 보니 예쁜 카페를 발견했어요.
(Đang đi trên đường thì thấy một quán cà phê đẹp.)
음악을 듣다가 보니 잠이 와요.
(Đang nghe nhạc thì thấy buồn ngủ.)
3. Ví dụ hội
thoại thực tế:
A: 주말에 뭐 했어요? (Cuối
tuần bạn làm gì vậy?)
B: 책을 읽다가 보니 하루가 다 갔어요. (Đang
đọc sách thì hết cả ngày luôn.)
A: 이 식당을 어떻게 알았어요? (Sao
bạn biết quán này vậy?)
B: 길을 걷다가 보니 발견했어요. (Đang
đi trên đường thì thấy thôi.)
A: 왜 그렇게 피곤해 보여요? (Sao
trông bạn mệt mỏi vậy?)
B: 영화를 보다가 보니 밤을 새웠어요. (Đang
xem phim thì thức trắng đêm luôn.)
4. So sánh với
các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-다가 보다 |
Đang làm gì thì nhận ra/ phát hiện ra (bất ngờ) |
책을 읽다가 보니 (Đang
đọc sách thì thấy...) |
-다가 |
Đang làm gì thì bị gián đoạn và chuyển sang hành động khác |
공부하다가 잠이 들었어요.
(Đang học thì ngủ mất.) |
-아/어 보니(까) |
Đã thử làm gì và nhận ra điều gì (có chủ ý) |
가 보니까 좋더라고요.
(Đã đi thử rồi thì thấy tốt thật.) |
5. Lưu ý khi sử dụng:
- 다가 보다 nhấn mạnh sự tình cờ
phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó khi đang làm hành động khác.
- Không sử
dụng cấu trúc này khi hành động thứ hai không có sự liên kết hoặc không
có tính bất ngờ.
- Thường
đi với thì quá khứ để miêu tả sự nhận ra một sự thật nào đó trong quá
trình làm hành động.