Từ vựng TOPIK II trong 30 ngày - Ngày 11

Từ vựng TOPIK II trong 30 ngày - Ngày 11

 Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK II

Từ vựng Ngày 11

STT Từ vựng tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
01 운전 lái xe
02 이미 đã, rồi
03 조용하다 yên tĩnh
04 주로 chủ yếu
05 주차장 bãi đậu xe
06 직업 nghề nghiệp
07 특징 đặc điểm
08 평균 trung bình
09 끌다 thu hút
10 포기하다 từ bỏ
11 현상 hiện tượng
12 현실 thực tế
13 현장 hiện trường
14 홈페이지 trang chủ
15 환영하다 hoan nghênh
16 lượng
17 걸리다 mắc phải (bệnh)
18 경기 trận đấu
19 기타 khác
20 긴장 căng thẳng
21 깊다 sâu
22 낭비하다 lãng phí
23 낮잠 ngủ trưa
24 농사 làm nông
25 능력 năng lực
26 chỉ
27 안심하다 yên tâm
28 대형 cỡ lớn
29 대화 đối thoại
30 도로 đường đi
31 떠오르다 nảy ra (ý tưởng)
32 만족하다 hài lòng
33 멀리하다 tránh xa


Ví dụ câu Ngày 11

STT Từ vựng Ví dụ tiếng Hàn Dịch tiếng Việt
01 운전 그 교통 사고는 운전자의 졸음 운전으로 일어났다. Tai nạn giao thông đó xảy ra do người lái xe buồn ngủ.
02 이미 내가 역에 도착했을 때 기차는 이미 떠나고 없었다. Khi tôi đến ga thì tàu đã rời đi mất rồi.
03 조용하다 방학이 되면 학교가 조용하다. Trường học yên tĩnh khi đến kỳ nghỉ.
04 주로 평일에는 주로 이 식당에서 밥을 먹어요. Vào ngày thường, tôi chủ yếu ăn ở nhà hàng này.
05 주차장 공연장 근처에 주차장이 있지만 가능하면 대중교통을 이용해 주세요. Gần nơi biểu diễn có bãi đậu xe nhưng hãy sử dụng phương tiện công cộng nếu có thể.
06 직업 사람마다 직업을 선택하는 기준이 다르다. Mỗi người có tiêu chí khác nhau khi chọn nghề nghiệp.
07 특징 이 제품의 특징은 무엇입니까? Đặc điểm của sản phẩm này là gì?
08 평균 이번 중간 시험 평균이 높지 않습니다. Điểm trung bình kỳ thi giữa kỳ lần này không cao.
09 끌다 이번 전시회에서는 아이디어 제품들이 눈길을 끌었다. Trong triển lãm lần này, các sản phẩm ý tưởng đã thu hút sự chú ý.
10 포기하다 아무리 힘들어도 포기하지 마세요. Dù khó khăn đến đâu cũng đừng từ bỏ.
11 현상 요즘 고령화 현상이 큰 문제가 되고 있어요. Hiện nay hiện tượng già hóa dân số đang trở thành vấn đề lớn.
12 현실 드라마와 현실은 다릅니다. Phim truyền hình và thực tế khác nhau.
13 현장 사고 현장에 경찰이 바로 왔어요. Cảnh sát đã đến ngay hiện trường tai nạn.
14 홈페이지 학교 홈페이지에 자세한 정보가 있습니다. Có thông tin chi tiết trên trang chủ của trường.
15 환영하다 이 곳에 오신 모든 분들을 환영합니다. Xin chào mừng tất cả mọi người đã đến đây.
16 시간이 지날수록 내리는 눈의 양이 점점 많아졌다. Lượng tuyết rơi càng lúc càng nhiều theo thời gian.
17 걸리다 언니가 여름에 독감에 걸려서 고생을 하고 있어요. Chị tôi bị cảm cúm vào mùa hè nên đang rất khổ sở.
18 경기 축구 경기 규칙을 알아 둘 걸 그랬어요. Lẽ ra tôi nên tìm hiểu luật thi đấu bóng đá trước.
19 기타 기타 문의사항이 있으신 분들은 아래로 연락해 주세요. Nếu có thắc mắc khác, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây.
20 긴장 차라도 한 잔 드시면서 긴장을 풀어 보세요. Hãy uống một tách trà để giải tỏa căng thẳng.
21 깊다 수심이 깊어서 수영할 수 없습니다. Nước sâu nên không thể bơi được.
22 낭비하다 시간을 낭비하면 나중에 후회하게 됩니다. Nếu lãng phí thời gian thì sau này sẽ hối hận đấy.
23 낮잠 낮잠을 많이 잤더니 밤에 잠이 안 오네요. Vì ngủ trưa nhiều nên tôi không thể ngủ vào buổi tối.
24 농사 도시 생활을 그만두고 농사를 짓는 사람들이 늘어나고 있다. Số người bỏ thành phố về làm nông đang tăng lên.
25 능력 학력보다 능력을 중요하게 생각하는 분위기가 확산되고 있어요. Xu hướng coi trọng năng lực hơn học lực đang ngày càng lan rộng.
26 단 한 번 만났을 뿐인데 금방 알아보시네요! Mới gặp một lần mà bạn đã nhận ra tôi ngay!
27 안심하다 경찰이 도착했으니까 안심하세요. Cảnh sát đã đến rồi, bạn hãy yên tâm.
28 대형 어제 고속도로에서 대형 교통사고가 나서 많은 사람들이 죽었습니다. Hôm qua có tai nạn giao thông lớn trên đường cao tốc khiến nhiều người thiệt mạng.
29 대화 마음이 맞는 친구들과의 대화는 언제나 즐겁다. Trò chuyện với những người bạn tâm đầu ý hợp luôn thú vị.
30 도로 이런 비싼 선물은 받을 수 없으니까 도로 가져가세요. Món quà đắt tiền thế này tôi không thể nhận, xin hãy mang về lại.
31 떠오르다 여행을 하다가 좋은 아이디어가 떠올랐다. Khi đi du lịch, tôi nảy ra một ý tưởng hay.
32 만족하다 이 식당의 서비스에 손님들이 모두 만족해했습니다. Tất cả khách hàng đều hài lòng với dịch vụ của nhà hàng này.
33 멀리하다 나쁜 친구는 멀리하는 것이 좋아요. Bạn nên tránh xa những người bạn xấu.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn