Cấu trúc V + 지 않아도 되다 - Không cần phải làm gì đó
Cấu trúc V + 지 않아도 되다. Cấu trúc V + 지 않아도 되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả rằng …
Cấu trúc V + 지 않아도 되다. Cấu trúc V + 지 않아도 되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả rằng …
Cấu trúc V + 아/어도 되다. Cấu trúc V + 아/어도 되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt sự cho…
Cấu trúc V + ㄴ/은 후에. Cấu trúc V + ㄴ/은 후에 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả một hành đ…
Cấu trúc V + 기 전에. Cấu trúc V + 기 전에 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa &qu…
Cấu trúc V + (으)면서. Cấu trúc (으)면서 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt hai hành động x…
Cấu trúc V + 아/어야 하다/되다 . . Cấu trúc V + 아/어야 하다/되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn…
Cấu trúc V + 고 있다 . Cấu trúc V + -고 있다 trong tiếng Hàn là một ngữ pháp quan trọng dùng …
Cấu trúc V + ㅂ/읍시다. Cấu trúc V + -ㅂ/읍시다 trong tiếng Hàn là một dạng ngữ pháp dùng để đưa ra…
Cấu trúc V +아/어 주다. Cấu trúc V + 아/어 주다 trong tiếng Hàn là một ngữ pháp quan trọng, được sử d…
Cấu trúc V +ㄹ/을까요? Cấu trúc V + -ㄹ/을까요 trong tiếng Hàn là một trong những ngữ pháp cơ bản v…
Cấu trúc V + 고 싶다. Cấu trúc ngữ pháp "V + 고 싶다" trong tiếng Hàn được sử dụng để…
Cấu trúc V/A + 지만. Cấu trúc -지만 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc tư…
Cấu trúc V + (으)ㄹ 수 있다/없다. Ngữ pháp V + (으)ㄹ 수 있다/없다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn …
Cấu trúc N + 보다 . Ngữ pháp N + 보다 trong tiếng Hàn được sử dụng để so sánh giữa hai danh từ…
Cấu trúc V + (으)려고. Ngữ pháp V + (으)려고 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả ý định hoặc m…
Cấu trúc V + 고. Trong tiếng Hàn, cấu trúc V + 고 được sử dụng để liệt kê các hành động ho…