[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 셈이다
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 셈이다 Cấu trúc “V + ( 으 ) ㄴ / 는 셈이다 ” dùng để so sánh, suy ra…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 셈이다 Cấu trúc “V + ( 으 ) ㄴ / 는 셈이다 ” dùng để so sánh, suy ra…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (는/ㄴ)다고 Cấu trúc V+ ( 는 / ㄴ ) 다고 là một dạng câu gián tiếp ( trích…
[Ngữ pháp][Động từ] V + 아야지/어야지 Cấu trúc "V + 아야지 / 어야지 " được sử dụng để diễn…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 결과 Cấu trúc "V + ( 으 ) ㄴ 결과 " được sử dụng để diễn …