Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...)
Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường g…
Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường g…
Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà(침대, 소파, 식탁...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường g…
Tính từ chỉ đặc điểm địa lý(높다, 낮다, 넓다...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp tro…
Động từ chỉ hành động trong giao thông(길을 건너다, 길을 묻다, 길을 잃다...) Dưới đây là danh sách tổng hợp t…
Danh từ chỉ phương tiện giao thông(기차,배, 트럭...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặ…
Tính từ chỉ thời gian(빠르다, 느리다, 일찍...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong k…
Danh từ chỉ động vật(개, 고양이, 말...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ …
Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ(설명하다, 소리치다, 속삭이다...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng …
Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...) Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ th…